Có 2 kết quả:
任职期间 rèn zhí qī jiān ㄖㄣˋ ㄓˊ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ • 任職期間 rèn zhí qī jiān ㄖㄣˋ ㄓˊ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term of office
(2) while holding a post
(2) while holding a post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term of office
(2) while holding a post
(2) while holding a post
Bình luận 0